--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ melodic line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
torus
:
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)
+
sort
:
thứ, loại, hạnga new sort of bicycle một loại xe đạp mớipeople of every sort and kind người đủ hạngthese sort of men (thông tục) những hạng người đóof sorts linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
+
metallize
:
chế thành kin loại
+
flunkyism
:
thân phận người hầu, thân phận tôi đòi
+
dọc mùng
:
Indian taro