--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ melodic line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consolidated
:
làm thành một khối rắn, chắc
+
echinocactus
:
(thực vật) cây xương rồng
+
phương hướng
:
Direction ; linePhương hướng hành độngLine of action
+
participation
:
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
+
preternatural
:
siêu nhân, phi phàm